Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
規模 guī mó
ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ
•
规模 guī mó
ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ
1
/2
規模
guī mó
ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scale
(2) scope
(3) extent
(4) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chẩm thượng ngẫu thành - 枕上偶成
(
Lục Du
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hạ gián nghị đại phu Nguyễn Ức Trai - 賀諫議大夫阮抑齋
(
Phan Phu Tiên
)
•
Hoá Châu kỳ 2 - 化州其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Lý Nam Đế - 李南帝
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 061 - 山居百詠其六十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦
(
Phạm Tông Mại
)
•
Trường An thành hoài cổ - 長安城懷古
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Xuân nhật bệnh khởi kỳ 2 - 春日病起其二
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0
规模
guī mó
ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scale
(2) scope
(3) extent
(4) CL:
個
|
个
[ge4]
Bình luận
0