Có 2 kết quả:

規模 guī mó ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ规模 guī mó ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scale
(2) scope
(3) extent
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0